Tôn thép Sáng Chinh cập nhật báo giá thép xây dựng hôm nay gồm có: thép Pomina, Miền Nam, Việt Nhật, Hòa Phát,…
Nhà thầu đánh giá từng hạng mục mà có các phương án sử dụng từng loại thép sao cho hiệu quả nhất. Chỉ cần bạn gọi về hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937, chúng tôi sẽ tư vấn & đồng thời phân phối sắt thép đến tận công trình trong thời gian sớm nhất
Chính sách ưu đãi cho người tiêu dùng
- Chúng tôi hằng ngày luôn lên kế hoạch chọn lọc tin tức, báo giá chính xác về sắt thép P6, P8, P10, P12, P14, P16,…Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina. Cam kết về độ xác thực thông tin
- Sản phẩm vật liệu xây dựng mỗi loại cung ứng tận nơi chính hãng, đóng gói kĩ càng, có giấy chứng nhận chất lượng từ nhà máy
- Đầy đủ các phương tiện máy móc, hỗ trợ công tác bốc dỡ hàng nhanh
- Sản phẩm được kiểm tra kĩ về số lượng & chủng loại trước khi vận chuyển
Tôn thép Sáng Chinh cập nhật báo giá thép xây dựng hôm nay
– Tại đại lý vật liệu xây dựng Tôn thép Sáng Chinh của chúng tôi hiện tại đang kinh doanh và phân phối sản phẩm thép P6, P8, P10, P12, P14, P16, P18, P20,..từ các nhà máy lớn như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina
– Dây chuyền nhập và xuất hàng được kiểm tra nghiêm ngặc, số lượng thép được giao đầy đủ
– Có năng lực tài chính và sức cạnh tranh ảnh hưởng đối với thị trường
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mang tính chất là tham khảo, vì chúng có thể sẽ thay đổi phụ thuộc vào số lượng tiêu thụ, chuyển biến của thị trường
Bảng giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Hệ thống phân phối thép xây dựng Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina chính hãng tại khu vực Miền Nam
Tôn thép Sáng Chinh được xem là địa chỉ phân phối sat thep P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina uy tín nhất tại Miền Nam . Tôn thép Sáng Chinh đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu. Chuyên viên tư vấn bán hàng nhiều kinh nghiệm, dịch vụ năng động rất uy tín. Công ty rất hân hạnh phục vụ cho mọi khách hàng
Tiềm lực kinh tế lớn. Công ty được thành lập nên trong bối cảnh tình hình vật liệu thị trường thay đổi liên tục, giá cả bất ổn định
Người tiêu dùng rất dễ hoang mang bởi giá cả luôn chuyển động không ngừng. Nắm được điều này, nên chúng tôi đã không ngừng cố gắng ổn định mức giá . Để phục vụ một cách chất lượng nhất đặc biệt về sản phẩm này. Chắc chắn hàng luôn chuẩn chất lượng tốt là tiêu chí ưu tiên hàng đầu của công ty chúng tôi.
Tại khu vực TPHCM, Tôn thép Sáng Chinh là công ty phân phối và bán các sản phẩm sắt thép P6, P8, P10, P12 Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina với chất lượng vượt trội. Các đặc tính của sắt thép đã qua quá trình thử nghiệm. Với mẫu mã phong phú từ thép hình, thép ống, thép hộp cho đến xà gồ, thép cuộn, tôn các loại,…